Peptide là gì? Cơ chế hoạt động, Lợi ích, Cách dùng
Mục lục
Có nhiều loại peptide được quảng bá vì mục đích chăm sóc da, phần lớn hứa hẹn giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm săn chắc da. Cụ thể Peptide là gì, có tác dụng gì với làn da. Cùng M.O.C khám phá ngay!
Peptide là gì?
Peptide là các phân tử nhỏ được tạo thành từ các axit amin, chúng là các thành phần cấu tạo cơ bản của protein. Một peptide thường gồm từ 2 đến 50 axit amin, kết nối với nhau bằng liên kết peptide. Khi protein bị phân hủy, chúng trở thành peptide. Peptide đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh học của cơ thể. Peptides dễ hấp thụ vào cơ thể hơn so với protein vì chúng nhỏ hơn.
Trong chăm sóc da, peptide được sử dụng phổ biến vì chúng có khả năng xâm nhập sâu vào da và kích thích sản xuất collagen, giúp duy trì độ đàn hồi, săn chắc và làm giảm nếp nhăn.
Peptide và polypeptide đều được công nhận là các protein rất nhỏ được tạo thành từ các chuỗi axit amin có độ dài khác nhau. Một peptide chứa hai hoặc nhiều axit amin và một polypeptide chứa mười hoặc nhiều axit amin. Các thuật ngữ “peptide” và “polypeptide” thường được sử dụng thay thế cho nhau trong thế giới các sản phẩm chăm sóc da, và không có loại nào được hiểu là vượt trội hơn loại kia.
Các loại peptide phổ biến
Peptide là thành phần quan trọng trong chăm sóc da, và mỗi loại peptide có cơ chế hoạt động riêng, mang lại nhiều lợi ích khác nhau. Dưới đây là một số loại peptide thường gặp:
Peptide tín hiệu (Signal Peptides): Gửi tín hiệu đến các tế bào da để kích thích sản xuất collagen, elastin và các protein cấu trúc khác, giúp giảm nếp nhăn, làm săn chắc da và cải thiện độ đàn hồi. Ví dụ: Palmitoyl Pentapeptide (Matrixyl), Acetyl Hexapeptide-8 (Argireline).
Peptide vận chuyển (Carrier Peptides): Vận chuyển các khoáng chất quan trọng đến da, giúp tăng sản xuất Collagen, cải thiện cấu trúc da và hỗ trợ quá trình chữa lành vết thương. Ví Dụ: Copper Peptides (GHK-Cu).
Peptide ức chế chất dẫn truyền thần kinh (Neurotransmitter Inhibitor Peptides): Ngăn chặn việc giải phóng các hóa chất gây co cơ, làm mềm các nếp nhăn động, đặc biệt là các nếp nhăn biểu cảm trên khuôn mặt, từ đó làm giảm nếp nhăn, rãnh cười. Ví Dụ: Acetyl Hexapeptide-8 (Argireline), Pentapeptide-18 (Leuphasyl).
Peptide ức chế Enzyme (Enzyme Inhibitor Peptides): Làm chậm quá trình phân hủy collagen tự nhiên trong da bằng cách ức chế các enzyme phá vỡ collagen, duy trì cấu trúc da khỏe mạnh, ngăn ngừa sự mất mát collagen và làm chậm quá trình lão hóa. Ví Dụ: Trifluoroacetyl Tripeptide-2, Soy Peptides.
Collagen Peptides: Cung cấp nguyên liệu cho các tế bào da để sản xuất collagen mới, cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và làm tăng độ ẩm. Ví Dụ: Marine Collagen Peptides, Bovine Collagen Peptides.
Phức hợp đồng Peptide (Copper Peptides): Thúc đẩy sự sản xuất và duy trì collagen, elastin và glycosaminoglycans, tăng cường quá trình chữa lành vết thương, cải thiện cấu trúc và độ đàn hồi của da. Ví Dụ: Copper Tripeptide-1 (GHK-Cu).
Mỗi loại peptide đều có đặc tính và lợi ích riêng, phù hợp với từng nhu cầu chăm sóc da khác nhau. Việc hiểu rõ về các loại peptide sẽ giúp bạn chọn lựa sản phẩm chăm sóc da phù hợp nhất, mang lại làn da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
Nguồn gốc của Peptide
Peptide có thể được chiết xuất từ nhiều nguồn thực phẩm giàu protein, bao gồm cả thực vật và động vật. Dưới đây là một số nguồn phổ biến:
Nguồn gốc động vật
- Trứng: Lòng trắng trứng chứa nhiều protein và là nguồn peptide phong phú.
- Sữa: Các sản phẩm từ sữa như sữa chua, phô mai cũng chứa nhiều peptide.
- Thịt: Thịt gà, bò và lợn đều là nguồn protein dồi dào, cung cấp nhiều peptide sau khi tiêu hóa.
- Cá và hải sản: Cá hồi, cá ngừ, tôm và các loại hải sản khác cũng là nguồn peptide quý giá.
- Nước dùng Xương: Nguồn collagen peptide phổ biến, giúp cải thiện sức khỏe da và xương. Có thể được làm bằng cách nấu chín xương gà, bò hoặc các loại xương động vật khác để chiết xuất collagen và khoáng chất. Hiện nay, có nhiều sản phẩm nước dùng xương chất lượng cao trên thị trường, giúp người dùng dễ dàng bổ sung collagen peptide.
Nguồn gốc thực vật
- Đậu nành, đậu hà lan và các loại đậu khác là nguồn protein thực vật tốt, cung cấp nhiều peptide.
- Yến mạch, lúa mì và gạo lứt không chỉ chứa peptide mà còn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng khác.
- Các loại hạt lanh và hạt gai dầu không chỉ giàu omega-3 mà còn là nguồn cung cấp peptide tốt.
- Đậu hũ, tempeh và các sản phẩm từ đậu nành khác chứa nhiều peptide.
Ngoài các nguồn thực phẩm tự nhiên, peptide cũng có thể được bổ sung thông qua các sản phẩm bổ sung dưới dạng bột hoặc viên. Các chất bổ sung này thường chứa peptide collagen và các loại peptide khác có lợi cho sức khỏe da, cơ bắp và tổng thể cơ thể.
Peptide có tác dụng gì cho da?
Sử dụng peptide trong quy trình chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích từ chống lão hóa, bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời cho đến việc làm lành vết thương nhanh hơn. Dưới đây là những lợi ích cụ thể của việc sử dụng peptides cho da.
Giảm nếp nhăn, săn chắc da
Collagen và elastin là hai loại protein thiết yếu giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và độ đàn hồi của da. Khi tuổi tác tăng lên, quá trình sản xuất collagen và elastin tự nhiên của cơ thể giảm đi, dẫn đến da mất đi độ săn chắc và xuất hiện nếp nhăn.
- Peptide Tín Hiệu (Signal Peptides) sẽ gửi tín hiệu đến các tế bào da để kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp cải thiện độ đàn hồi và làm giảm nếp nhăn.
- Peptide Đồng (Copper Peptides) không chỉ kích thích sản xuất collagen mà còn duy trì sự ổn định của các protein đã tạo ra.
Bằng cách tăng cường độ ẩm và độ đàn hồi cho da, peptides đã được chứng minh có tác dụng mạnh mẽ trong việc giảm nếp nhăn, kích thích sự phát triển của collagen và tăng cường elastin.
Chống viêm, mau lành thương
Viêm là một dấu hiệu chính của nhiều tình trạng da như viêm da, mụn, chàm, và rosacea. Peptide có các đặc tính chống viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa, giúp giảm viêm và thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương.
- Peptide kháng khuẩn (Antimicrobial Peptides): Giúp tiêu diệt vi khuẩn gây mụn và ngăn ngừa viêm nhiễm.
- Anti-inflammatory Peptides: Giảm viêm nhiễm, giúp da phục hồi nhanh chóng sau các tổn thương.
Chống lão hóa, bảo vệ da
Với khả năng kích thích sản xuất melanin, peptide có thể giúp tạo nên “làn da nâu không cần nắng,” giảm nguy cơ ung thư da do tiếp xúc với tia UV. Một số peptide cũng có thể giảm hyperpigmentation do tia UV gây ra, giúp làn da trở nên đều màu hơn.
- Neurotransmitter Inhibitor Peptides: Giảm nếp nhăn động bằng cách ức chế các hóa chất gây co cơ, từ đó làm mềm các đường nhăn biểu cảm.
- Enzyme Inhibitor Peptides: Làm chậm quá trình phân hủy collagen tự nhiên, giúp duy trì cấu trúc da khỏe mạnh và ngăn ngừa lão hóa.
- Peptide tạo Melanin (Melanin-Stimulating Peptides): Giúp tạo ra “làn da nâu không cần nắng,” giảm nguy cơ ung thư da do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Giảm kích thước lỗ chân lông
Độ đàn hồi giảm xung quanh lỗ chân lông liên quan đến kích thước lỗ chân lông lớn hơn. Bằng cách cải thiện độ đàn hồi, việc sử dụng peptides có thể giảm và ổn định kích thước lỗ chân lông, mang lại vẻ ngoài tổng thể làn da khỏe mạnh hơn.
Cải thiện sức khỏe tổng thể
Peptide không chỉ mang lại lợi ích cho da mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể.
- Peptide Cơ Bắp (Muscle Peptides): Các peptide như creatine peptide giúp tăng cường cơ bắp và cải thiện hiệu suất thể thao.
- Peptide Hệ Miễn Dịch (Immune Peptides): Tăng cường hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể chống lại bệnh tật và nhiễm trùng.
Ai nên sử dụng peptide?
Nếu bạn đang muốn làm chậm quá trình lão hóa, việc sử dụng collagen peptides có thể cải thiện tổng thể sức khỏe da, tăng cường độ ẩm, làm săn chắc kết cấu và cải thiện độ đàn hồi của da.
Nếu bạn thường xuyên tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, peptide cũng là một lựa chọn thông minh. Chúng kích thích sản xuất melanin, giúp “tạo màu nâu” cho da từ bên trong ra ngoài, cung cấp sự bảo vệ mạnh mẽ hơn chống lại tia UV.
Những người đang phục hồi sau chấn thương hoặc các tình trạng viêm khác cũng nên cân nhắc sử dụng peptides, vì nghiên cứu cho thấy chúng có khả năng chống viêm, chống oxy hóa và kháng khuẩn, giúp đẩy nhanh quá trình lành vết thương.
Cách chọn peptide phù hợp với làn da
Chọn peptide trong mỹ phẩm phù hợp với làn da của bạn có thể mang lại những lợi ích to lớn trong việc cải thiện độ săn chắc, độ đàn hồi và giảm nếp nhăn. Dưới đây là một số bước và gợi ý để bạn lựa chọn peptide phù hợp nhất:
Hiểu rõ nhu cầu của da
Trước khi chọn peptide, bạn cần xác định rõ nhu cầu cụ thể của da mình. Da bạn cần tăng cường collagen, giảm viêm, hay dưỡng ẩm. Dưới đây là một số gợi ý:
Da Lão Hóa: Cần các peptide kích thích sản xuất collagen như Peptide Tín Hiệu (Signal Peptides) hoặc Collagen Peptides.
Da Khô: Nên chọn các peptide giúp tăng cường độ ẩm và đàn hồi như Hyaluronic Acid Peptides và Carrier Peptides.
Da Nhạy Cảm hoặc Viêm: Chọn các peptide có tính chất chống viêm và kháng khuẩn như Anti-inflammatory Peptides và Antimicrobial Peptides.
Kiểm tra thành phần hỗ trợ
Peptide thường hiệu quả hơn khi kết hợp với các thành phần hỗ trợ như chất chống oxy hóa, dưỡng ẩm và làm dịu da. Khi chọn sản phẩm chứa peptide, hãy tìm những thành phần sau:
- Vitamin C: Giúp tăng cường sản xuất collagen và bảo vệ da khỏi tác hại của gốc tự do.
- Chiết xuất trái cây: Cung cấp các chất chống oxy hóa tự nhiên và dưỡng chất.
- Chiết xuất nha đam (Aloe Vera): Làm dịu và phục hồi da, giảm kích ứng.
- Natri Hyaluronate: Một chất dưỡng ẩm mạnh, giúp da luôn ẩm mượt và căng bóng.
Chọn dạng sản phẩm peptide
Peptide có thể được tìm thấy trong nhiều dạng sản phẩm khác nhau. Dưới đây là một số gợi ý:
- Peptide serum hoặc kem phù hợp với hầu hết các loại da, cung cấp độ ẩm và dưỡng chất sâu. Đảm bảo chọn công thức có các thành phần hỗ trợ tốt.
- Dạng bột hoặc viên nén, thường được coi là hiệu quả hơn trong việc cung cấp peptide cho cơ thể và cải thiện da từ bên trong. Bột có thể có vị không ngon nhưng có thể trộn vào sinh tố, cà phê sáng trong khi viên nén có lợi thế không có mùi vị nhưng thường lớn và bạn có thể cần phải nuốt nhiều viên mỗi ngày.
- Peptide dạng tiêm thường được sử dụng cho các vùng da cụ thể cần điều trị mạnh mẽ, nhưng cần thực hiện bởi các chuyên gia y tế.
Thử nghiệm và theo dõi
Trước khi sử dụng rộng rãi, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng. Theo dõi phản ứng của da và kiên trì sử dụng để thấy được hiệu quả tốt nhất. Việc lựa chọn đúng peptide và sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn sẽ mang lại hiệu quả tốt nhất cho làn da của bạn.
Tác dụng phụ của Peptide
Đã nắm peptide có tác dụng gì thì cũng đừng bỏ qua các tác dụng ngoài ý muốn của Peptide bạn nhé. Theo ghi nhận thì các chất bổ sung peptide ít có khả năng gây ra phản ứng phụ ở người khỏe mạnh vì chúng chủ yếu có mặt trong thực phẩm hàng ngày. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng bất kỳ chất bổ sung nào.
Dù không phổ biến, các loại kem peptide bôi ngoài da có thể gây ra các triệu chứng như nhạy cảm, phát ban và ngứa. Luôn thực hiện kiểm tra một vùng nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ.
Hãy cân nhắc tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu trước khi sử dụng các chất bổ sung peptide như một thành phần chăm sóc da, đặc biệt nếu bạn đang mang thai, cho con bú, đang dùng thuốc hoặc có vấn đề về sức khỏe. Luôn ngừng sử dụng sản phẩm chứa peptide nếu có phản ứng phụ xảy ra.
Kem dưỡng Retinol hữu cơ M.O.C là kem dưỡng peptide sinh học từ Bio Placenta được hình thành bằng cách dùng các đoạn ADN tổng hợp cùng vi khuẩn lên men (công nghệ BIO) cho tác dụng giống như tế bào gốc nhau thai cừu nhưng lại có nguồn gốc thực vật.
- sh-Oligopeptide-1 (EGF-Epidermal Growth Factor): Làm lành vết thương, tăng tốc quá trình biệt hoá tế bào, giảm nếp nhăn, tăng tổng hợp Hyaluronic Acid
- sh-Oligopeptide-2 (IGF-1- Insulin like Growth Factor-1): Tăng tổng hợp phospholipid trên da, tăng tạo mạch máu mới (Angiogenesis), tăng làm lành vết tương, kích thích nguyên bào sợi, tăng tổng hợp Hyaluronic Acid, Chondroitin.
- sh-Polypeptide-1 (FGF- Fibroblast Growth Factor): Tăng tổng hợp Collagen, Elastin, kích thích quá trình tái tạo da
- sh-Polypeptide-11 (VEGF – Vascular Endothelial Growth Factor): Kiểm soát mạch máu, cung cấp dinh dưỡng do da, tăng quá trình phát triển và biệt hoá tế bào, tăng lành vết thương.