M.O.C Vietnam

MUA 15 - TẶNG 15 miếng mặt nạ

MUA KÈM 59K Son dưỡng gấc với bill từ 0Đ

QUÀ TẶNG 350K khi mua Kem dưỡng Retinol hữu cơ 30Gr

Mua 1 Xà phòng chỉ 99K - Mua 2 Xà Phòng chỉ 149K

TẶNG BỌT RỬA MẶT 220K khi mua Kem chống nắng 60mL

Combo MỤN THÂM, THU NHỎ LCL chỉ 449K

Chất hoạt động bề mặt trong mỹ phẩm làm sạch có tác dụng gì?

Bạn có biết rằng mỗi lần chúng ta làm sạch da, có một thành phần kỳ diệu gọi là chất hoạt động bề mặt hoặc dễ hiểu hơn là chất tẩy rửa, đang âm thầm làm việc? Chúng là những “anh hùng vô danh” giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu nhờn và tạp chất một cách hiệu quả.

Bí quyết nằm ở khả năng giảm sức căng bề mặt giữa nước và dầu, cho phép dầu nước hòa quyện vào nhau và dễ dàng cuốn trôi. Trong bài viết này, M.O.C sẽ tiết lộ những sự thật thú vị về chất hoạt động bề mặt trong sữa rửa mặt hoặc nước tẩy trang, cũng như khám phá sự khác biệt giữa sữa rửa mặt tạo bọt và không tạo bọt – hai lựa chọn đầy mê hoặc trong hành trình làm sạch da.

Chất hoạt động bề mặt là gì?

Chất hoạt động bề mặt, hay còn được gọi là chất tẩy rửa, là thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm sạch da như sữa rửa mặt. Chúng có khả năng làm giảm sức căng bề mặt giữa nước và dầu, từ đó giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da hiệu quả. Surfactant trong sữa rửa mặt thường gặp như Sodium Lauryl Sulfate (SLS), Sodium Laureth Sulfate (SLES), Cocamidopropyl Betaine và các chất dẫn xuất từ dầu dừa. 

Chất hoạt động bề mặt là gì?
Chất hoạt động bề mặt là gì?

Mỗi loại có cách hoạt động riêng nhưng mục tiêu chung là làm sạch da. Khi bạn thoa sữa rửa mặt lên da và mát xa nhẹ, các phân tử mixen sẽ bắt dính và bao quanh bụi bẩn, dầu nhờn và các tạp chất trên da, tạo thành các cấu trúc phân tử nhỏ hơn. Nhờ vậy, khi bạn rửa mặt với nước, tất cả những tạp chất này sẽ bị cuốn trôi dễ dàng. 

Tuy nhiên, không phải tất cả chất hoạt động bề mặt đều tốt cho da. Sữa rửa mặt thường chứa nhiều chất hoạt động bề mặt gốc Sunfat như Natri Lauryl Sulfate (SLS), có hiệu quả làm sạch cao nhưng có thể gây kích ứng, làm mất đi lượng dầu thiết yếu của da. Đó là lý do tại sao các loại sữa rửa mặt không chứa Sulfate được ưa chuộng hơn bởi nhiều người còn lo ngại “sulfate có hại không”, ví dụ như Cocamidopropyl Betaine, giúp làm sạch mà không làm hư hại hàng rào bảo vệ da. Hiểu biết về chất hoạt động bề mặt và cách chúng hoạt động giúp bạn chọn loại sữa rửa mặt phù hợp cho tình trạng da của mình.

Chất hoạt động bề mặt hoạt động ra sao?

Chất hoạt động bề mặt có khả năng làm sạch da vì chúng là các phân tử lưỡng cực có một đầu ưa nước (hút nước, đẩy dầu) và một đuôi kỵ nước (đẩy nước, ưa dầu). Khi thoa lên da, các đuôi kỵ nước liên kết với dầu thừa, bụi bẩn, lớp trang điểm và kem chống nắng gốc dầu, trong khi các đầu ưa nước tương tác với nước và các thành phần gốc nước. Tác động kép này tạo ra các cấu trúc hình cầu gọi là mixen. Các mixen bao quanh và giữ lại bụi bẩn, mồ hôi, lớp trang điểm, kem dưỡng da giúp bạn dễ dàng loại bỏ chúng khi mát xa và rửa sạch lại bằng nước.

Cơ chế làm sạch của chất hoạt động bề mặt
Cơ chế làm sạch của chất hoạt động bề mặt

Khả năng loại bỏ bụi bẩn và dầu của chất hoạt động bề mặt chịu ảnh hưởng bởi điện tích của chúng. Các chất hoạt động bề mặt nhóm anion mang điện tích âm, có hiệu quả cao trong việc liên kết với các chất nhờn và tạo bọt mạnh, giúp làm sạch mạnh mẽ dầu thừa, bụi bẩn và lớp trang điểm. Đó là lý do tại sao những sản phẩm này lý tưởng với da dầu mụn.

Các chất hoạt động bề mặt không ion, không có điện tích, nhẹ nhàng hơn trên da và ít có khả năng loại bỏ dầu tự nhiên nên lý tưởng cho các loại da khô hoặc nhạy cảm. Chúng làm giảm sức căng bề mặt và các mixen giúp giữ và cuốn trôi bụi bẩn, tạp chất. Còn chất hoạt động bề mặt lưỡng cực ít hiệu quả hơn trong việc loại bỏ dầu và lớp trang điểm so với chất hoạt động bề mặt nhóm anion. Bởi vì để hình thành các mixen và kích thước mixen, chất hoạt động bề mặt lưỡng cực phụ thuộc vào độ pH của da.

Các nhóm chất hoạt động bề mặt 

Chất hoạt động bề mặt có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng. Dưới đây là một số chất hoạt động bề mặt phổ biến.

Các nhóm chất hoạt động bề mặt phổ biến
Các nhóm chất hoạt động bề mặt phổ biến

Chất hoạt động bề mặt anion

Khi hòa tan trong nước tạo ra các ion mang điện tích âm và là chất tẩy rửa mạnh, mang lại khả năng tạo bọt cao. Đây là loại chất hoạt động bề mặt phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm sạch như sữa rửa mặt, dầu gội và nước rửa chén. 

  • Sodium Lauryl Sulfate (SLS): Tạo bọt mạnh, làm sạch hiệu quả nhưng có thể gây khô và kích ứng da. 
  • Sodium Laureth Sulfate (SLES): Dịu nhẹ hơn SLS, cũng tạo bọt tốt và ít gây kích ứng.

Chất hoạt động bề mặt không ion

Các chất này không ion hóa trong nước và thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ hoặc sản phẩm lưu lại trên da như kem dưỡng da, phù hợp với da nhạy cảm. 

  • Decyl Glucoside: Chiết xuất từ glucose và dầu dừa, dịu nhẹ và không gây kích ứng.
  • Cocamidopropyl Betaine: Có nguồn gốc từ dầu dừa, làm dịu da và giảm kích ứng.

Chất hoạt động bề mặt cation

Các chất này tạo ra các ion mang điện tích dương khi hoà tan trong nước. Chúng thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc (dầu xả) hơn là trong sữa rửa mặt bởi tính kháng khuẩn nhờ khả năng kết hợp tốt với các bề mặt mang điện tích âm như tóc và da. Cetyltrimethylammonium Chloride được sử dụng trong sản phẩm dưỡng tóc để làm mềm và chống rối.

Chất hoạt động bề mặt lưỡng cực

Các chất này có khả năng hoạt động như cả chất hoạt động bề mặt anion và cation, tùy thuộc vào pH của môi trường. Chúng thường được sử dụng trong sữa rửa mặt cho da nhạy cảm nhờ tính dịu nhẹ và ít gây kích ứng da. Chẳng hạn, Cocamidopropyl Betaine có thể hoạt động như một chất hoạt động bề mặt lưỡng cực, được sử dụng rộng rãi trong sữa rửa mặt và dầu gội.

Chất hoạt động bề mặt sinh học 

Được sản xuất từ vi sinh vật và thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da thân thiện môi trường. Chẳng hạn, Rhamnolipids là một loại chất hoạt động bề mặt sinh học, có khả năng làm sạch và ít gây kích ứng.

Syndets (chất tẩy rửa tổng hợp)

Đây là những chất hoạt động bề mặt có nguồn gốc tổng hợp, thường được điều chế để làm sạch nhẹ nhàng trên da. Syndets được sử dụng trong các loại sữa rửa mặt “không chứa xà phòng” và lý tưởng cho làn da nhạy cảm.

Mỗi loại chất hoạt động bề mặt mang lại những lợi ích khác nhau, từ làm sạch mạnh mẽ đến công thức nhẹ nhàng hơn, điều cần thiết là phải chọn loại phù hợp dựa trên loại da của bạn. Sau đây chúng ta sẽ đi vào chi tiết từng nhóm chất hoạt động bề mặt nhé!

Chất hoạt động bề mặt anion

Chất hoạt động bề mặt anion, được biết đến với đầu tích điện âm, là chất tẩy rửa hiệu quả cao và thường được sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu tác dụng tạo bọt mạnh. Những chất hoạt động bề mặt này được biết đến với khả năng loại bỏ dầu, bụi bẩn và tạp chất trên da và mang lại cho da cảm giác rất sạch sẽ. 

Chất hoạt động bề mặt Anion
Chất hoạt động bề mặt Anion

Những thành phần

Dựa trên cấu trúc hóa học và cách hoạt động trong quá trình làm sạch, chất hoạt động bề mặt anion gồm có:

Sodium Lauryl Sulfate (SLS): Một trong những chất hoạt động bề mặt anion phổ biến nhất, SLS được biết đến với khả năng tạo bọt mạnh mẽ. Nhờ vào cấu trúc hóa học, SLS có thể làm sạch sâu, loại bỏ dầu nhờn và bụi bẩn hiệu quả. Tuy nhiên, chính sức mạnh này cũng là con dao hai lưỡi, bởi vì nếu sử dụng quá mức, SLS có thể làm mất đi lớp lipid tự nhiên của da, gây khô và kích ứng da, đặc biệt là với những người có làn da nhạy cảm, da khô.

Sodium Laureth Sulfate (SLES): Là một biến thể dịu nhẹ hơn của SLS, SLES đã được ethoxyl hóa để giảm thiểu tác động gây kích ứng. SLES vẫn giữ được khả năng tạo bọt và làm sạch hiệu quả, nhưng ít gây khô da hơn, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều sản phẩm làm sạch khác nhau. Tuy nhiên, nếu dùng quá mức có thể làm khô, kích ứng, thậm chí hư hại hàng rào bảo vệ da.

Linear Alkyl Benzene Sulfonate (LABS): Thành phần này thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp và gia đình nhờ vào khả năng làm sạch mạnh mẽ. Tuy nhiên, LABS thường được sử dụng ít hơn trong các sản phẩm chăm sóc da do tính chất mạnh mẽ, dễ gây khô da.

Disodium Laureth Sulfosuccinate: Được biết đến với tính chất dịu nhẹ, Sulfosuccinates là sự lựa chọn hoàn hảo cho các sản phẩm làm sạch dành cho da nhạy cảm mà không gây kích ứng, bảo vệ hàng rào tự nhiên của da. Hiệu quả làm sạch, dịu nhẹ vượt trội hơn SLS/ SLES.

Sodium Cocoyl Isethionate: Có nguồn gốc từ dầu dừa, Sodium Cocoyl Isethionate tạo bọt mịn màng và mang lại cảm giác dịu nhẹ cho da. Chất này không chỉ làm sạch hiệu quả mà còn giữ cho da không bị khô, thích hợp cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.

Sodium Lauroyl Sarcosinate: Chất hoạt động bề mặt anion này được làm từ axit amin, mang lại khả năng làm sạch dịu nhẹ và không gây kích ứng. Sodium Lauroyl Sarcosinate là lựa chọn tuyệt vời cho những người có làn da nhạy cảm và dễ bị kích ứng.

Sodium Lauryl Phosphate: Với khả năng nhũ hóa mạnh, Phosphate Esters thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch đặc biệt, giúp loại bỏ dầu thừa một cách hiệu quả. Lý tưởng cho da dầu.

Mỗi loại chất hoạt động bề mặt anion đều có ưu và nhược điểm riêng. Việc hiểu rõ về chúng không chỉ giúp bạn chọn lựa sản phẩm làm sạch hiệu quả mà còn bảo vệ làn da khỏi những tác động không mong muốn. Hãy luôn kiểm tra thành phần sản phẩm và lựa chọn những chất hoạt động bề mặt phù hợp với loại da và nhu cầu của bạn.

Khi kết hợp với nước 

Hiệu suất của chất hoạt động bề mặt anion có thể bị ảnh hưởng đáng kể bởi loại nước được sử dụng. 

Trong nước cứng, chứa hàm lượng khoáng chất cao như canxi và magie, chất hoạt động bề mặt anion có thể tạo thành các hợp chất không hòa tan, dẫn đến hình thành cặn xà phòng. Điều này làm giảm khả năng tạo bọt và hiệu quả tổng thể, đồng thời có thể để lại cặn trên da và có thể gây kích ứng thêm. Để giải quyết vấn đề này, các công thức có chất hoạt động bề mặt anion có thể bổ sung thêm các chất chelat nhằm liên kết với các khoáng chất trong nước cứng, cho phép chất hoạt động bề mặt anion hoạt động hiệu quả hơn. 

Trong nước mềm cải thiện khả năng tạo bọt và khả năng làm sạch của chất hoạt động bề mặt anion vì không chứa các khoáng chất cản trở hiệu suất làm sạch.

Công thức phổ biến

Những chất hoạt động bề mặt anion thường được tìm thấy trong các loại sữa rửa mặt tạo bọt mạnh dành cho da dầu. Tiêu chí cho chất hoạt động bề mặt anion cần đáp ứng cân bằng khả năng làm sạch mạnh mẽ với các thành phần giúp giảm kích ứng. Thông thường, chúng được kết hợp với các chất hoạt động bề mặt lưỡng cực hoặc không ion để tạo ra sản phẩm làm sạch cân bằng hơn và ít gây kích ứng da hơn.

Công thức phổ biến của sữa rửa mặt gồm có: Chất hoạt động bề mặt, Nước (aqua), Chất làm đặc, Chất giữ ẩm, Chất điều chỉnh pH, Chất bảo quản. Ví dụ công thức căn bản của sữa rửa mặt nhóm anion: Sodium Laureth Sulfate (SLES) 10-15%, Cocamidopropyl Betaine 5-7%, Glycerin 3-5% Carbomer 0.5-1%, Phenoxyethanol 0.5-1%, Citric Acid để điều chỉnh pH, Fragrance (hương liệu tổng hợp) 0.1-0.5%, Nước (Aqua) là phần còn lại đến 100%

Chất hoạt động bề mặt lưỡng cực

Các chất hoạt động bề mặt lưỡng tính, có cả điện tích dương và âm tùy thuộc vào độ pH của môi trường, rất linh hoạt và thường được sử dụng trong sữa rửa mặt dịu nhẹ. Những chất hoạt động bề mặt này tương thích với các mức độ pH khác nhau, lý tưởng cho nhiều loại da và tình trạng da. Các chất hoạt động bề mặt lưỡng cực thường không chứa sulfate và nhẹ hơn so với các chất hoạt động bề mặt anion như Natri Lauryl Sulfate (SLS). Điều này giúp chúng “nhẹ tay” trên hàng rào bảo vệ da, giúp làm sạch mà không làm mất đi lượng lipid thiết yếu. Nhìn chung an toàn cho da, ngay cả đối với các loại da nhạy cảm. Các chất hoạt động bề mặt lưỡng tính, chẳng hạn như Cocamidopropyl Betaine, rất phổ biến trong các loại sữa rửa mặt không chứa sulfate vì khả năng làm sạch hiệu quả đồng thời duy trì cân bằng độ ẩm cho da.

Những chất hoạt động bề mặt này phù hợp cho cả da dầu và da khô vì chúng làm sạch nhẹ nhàng mà không làm khô hoặc gây kích ứng da. Bản chất dịu nhẹ khiến chúng ít gây phản ứng dị ứng hoặc kích ứng hơn. Tuy nhiên, giống như bất kỳ thành phần nào, một số cá nhân có thể bị nhạy cảm hoặc kích ứng, mặc dù điều này rất hiếm. 

Khi kết hợp với nước 

Khi chất tẩy rửa lưỡng tính được sử dụng trong nước cứng, sự hiện diện của canxi và magie có thể ảnh hưởng đến hiệu suất. Nước cứng có thể làm giảm khả năng tạo bọt và làm sạch bằng cách tương tác với các chất hoạt động bề mặt lưỡng tính, mặc dù chúng có xu hướng ít bị ảnh hưởng hơn so với chất hoạt động bề mặt anion.

Mặt khác, nước mềm cho phép các chất hoạt động bề mặt lưỡng tính tạo bọt tốt hơn và hoạt động tối ưu bằng cách ngăn chặn sự can thiệp của các khoáng chất.

Các thành phần 

Các chất hoạt động bề mặt lưỡng tính, chẳng hạn như cocamidopropyl betaine và cocoamphoacetate, có thể thích ứng với các mức độ pH khác nhau, giúp chúng trở linh hoạt hơn, thường được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm hoặc da hỗn hợp. 

Đối với sữa rửa mặt dành cho da dầu, chúng thường được kết hợp với các chất hoạt động bề mặt anion mạnh hơn. Khi được pha trộn, các chất hoạt động bề mặt lưỡng tính giúp giảm khả năng gây kích ứng của công thức, cân bằng khả năng làm sạch hiệu quả với khả năng bảo vệ hàng rào bảo vệ da.

Natri Cocoamphodiacetate : Một chất hoạt động bề mặt nhẹ, có thể mang cả điện tích dương hoặc âm tùy thuộc vào độ pH của dung dịch nên được xem là chất lưỡng tính. Chúng được sử dụng trong các loại sữa rửa mặt dịu nhẹ, sản phẩm dành cho trẻ em và các công thức dành cho da nhạy cảm. Với khả năng tạo bọt nhưng không gây kích ứng ở độ pH trung bình (pH ≈ 5 – 6).

Cocamidopropyl Betaine: Có nguồn gốc từ dầu dừa, là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính có khả năng làm sạch nhẹ nhàng mà không gây tác dụng mạnh như SLS, phù hợp với làn da nhạy cảm và dễ bị chàm. Mặc dù có nguồn gốc từ dừa nhưng được coi là bán tổng hợp do liên quan đến các quá trình hóa học. Cocamidopropyl Betaine giúp tạo ra các công thức dịu nhẹ hơn bằng cách pha loãng các chất hoạt động bề mặt mạnh hơn, giảm khả năng kích ứng trong khi vẫn duy trì khả năng làm sạch hiệu quả.

Chất hoạt động bề mặt không ion

Chất hoạt động bề mặt không ion là một loại chất hoạt động bề mặt không mang điện tích, khiến chúng dịu nhẹ hơn trên da so với các chất hoạt động bề mặt dạng anion hoặc cation. Vì không tích điện nên các chất hoạt động bề mặt không chứa ion, không phá vỡ hàng rào lipid của da nhiều, lý tưởng cho làn da nhạy cảm. Hầu hết các chất tẩy rửa không ion đều không chứa sulfate.

Chất hoạt động bề mặt không ion
Chất hoạt động bề mặt không ion

Khi kết hợp với nước 

Nước cứng chứa hàm lượng canxi và magie cao không ảnh hưởng trực tiếp đến các chất hoạt động bề mặt không chứa ion vì chúng không phụ thuộc vào tương tác ion để làm sạch. Tuy nhiên, nước cứng có thể làm giảm hiệu quả của một số chất tẩy rửa bằng cách tạo cặn hoặc cặn xà phòng, trong khi nước mềm, có ít khoáng chất hơn, cho phép các chất hoạt động bề mặt hoạt động hiệu quả hơn. Chất hoạt động bề mặt không ion có xu hướng hoạt động tốt trong cả hai loại nước mà không có thay đổi đáng kể về khả năng làm sạch.

Các thành phần

Trong các loại sữa rửa mặt dành cho da dầu, chất hoạt động bề mặt không ion có thể được kết hợp với chất hoạt động bề mặt mạnh hơn để cân bằng giữa việc làm sạch hiệu quả với sự dịu nhẹ, giúp duy trì độ ẩm cho da và giảm nguy cơ kích ứng.

Ceteareth-20: Chất hoạt động bề mặt không ion này hoạt động như một chất nhũ hóa, giúp hòa trộn dầu và nước trong công thức. Chúng được biết đến là dịu nhẹ và không gây kích ứng nên phù hợp với làn da nhạy cảm. Mặc dù thành phần này không phải là chất tẩy rửa chính nhưng chúng giúp tạo kết cấu và đảm bảo phân bổ đồng đều các thành phần khác. Nhìn chung, Ceteareth-20 có rào cản an toàn và không làm mất đi lớp dầu tự nhiên trên da.

Decyl Glucoside: Một chất hoạt động bề mặt không ion nhẹ có nguồn gốc từ glucose và dầu dừa. Là một chất hoạt động bề mặt không ion, chúng không chứa điện tích nên cực kỳ nhẹ nhàng trên da vì nó không phá vỡ hàng rào bảo vệ da hoặc gây kích ứng. Điều này làm cho nó lý tưởng cho làn da nhạy cảm hoặc khô. Nó thường được trộn với các chất hoạt động bề mặt mạnh hơn để cân bằng công thức, giảm độ nhám trong khi vẫn mang lại khả năng làm sạch hiệu quả. Bản chất không ion của nó là chìa khóa vì nó giúp làm sạch nhẹ nhàng mà không tạo bọt và bong tróc như các chất hoạt động bề mặt tích điện.

Glycereth-2 Cocoate: Là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ glycerin và dầu dừa. Là một chất hoạt động bề mặt không ion, nó không có điện tích nên rất nhẹ nhàng trên da. Nó làm sạch bằng cách phá vỡ dầu và bụi bẩn, cho phép chúng được rửa sạch mà không phá vỡ hàng rào tự nhiên của da. Đặc tính làm mềm của nó cũng giúp giữ độ ẩm, lý tưởng cho các loại sữa rửa mặt giúp cân bằng việc làm sạch và hydrat hóa. Đôi khi được dán nhãn là PEG-2 Cocoate, nó làm giảm kích ứng trong các công thức có chất hoạt động bề mặt mạnh hơn.

Polysorbate 20: Chất hoạt động bề mặt không ion này được sử dụng để nhũ hóa và hòa tan các thành phần như dầu trong các sản phẩm gốc nước. Nó nhẹ nhàng và không làm khô, thích hợp cho các loại da nhạy cảm hoặc khô. Khả năng làm sạch nhẹ nhàng và không phá vỡ hàng rào tự nhiên của da.

Sorbitan isostearate: Chất hoạt động bề mặt không ion này có nguồn gốc từ rượu đường và axit béo, hoạt động như một chất nhũ hóa. Nó được coi là không gây kích ứng và nhẹ. Sorbitan Isostearate giúp duy trì độ ẩm cho da đồng thời làm sạch nhẹ mà không ảnh hưởng đến hàng rào bảo vệ da.

Sucrose Laurate: Một chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ quá trình este hóa sucrose và axit lauric (từ dầu dừa hoặc dầu cọ). Nó nhẹ nhàng làm sạch bằng cách giảm sức căng bề mặt, cho phép rửa sạch bụi bẩn và dầu mà không phá vỡ hàng rào bảo vệ da, phù hợp với làn da nhạy cảm. Axit lauric mang lại đặc tính kháng khuẩn, trong khi thành phần sucrose mang lại lợi ích dưỡng ẩm tương tự như chất giữ ẩm, giúp duy trì độ ẩm cho da.

Nhóm Saponin: Chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ thực vật, dễ phân hủy sinh học, thân thiện với làn da và môi trường. Chúng bao gồm cả thành phần hòa tan trong nước và hòa tan trong dầu, cho phép chúng làm sạch da hiệu quả bằng cách tạo bọt giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu và tạp chất. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các chất tẩy rửa hữu cơ hoặc tự nhiên. Mặc dù saponin mang lại khả năng làm sạch nhẹ nhàng và thân thiện với môi trường nhưng bọt kém ổn định, khả năng làm sạch chưa mạnh mẽ, không hiệu quả trong việc loại bỏ dầu nặng hoặc trang điểm, nồng độ cao cũng có khả năng gây kích ứng. 

Nhìn chung, saponin cung cấp một sự thay thế tự nhiên và nhẹ nhàng cho những ai đang tìm kiếm loại sữa rửa mặt dịu nhẹ, thân thiện với môi trường, nhưng chúng tốt cho loại da khô hơn loại da dầu vì khả năng làm sạch hạn chế. Dưới đây là danh sách chất hoạt động bề mặt từ thiên nhiên – saponin được sử dụng để làm sạch da:

  • Chiết xuất hạt Aesculus Hippocastanum (Hạt dẻ ngựa)
  • Chiết xuất lá Camellia Oleifera (Hạt trà)
  • Chiết xuất rễ cây Glycyrrhiza Glabra (Rễ cam thảo)
  • Chiết xuất hạt Glycine Soja (Đậu nành)
  • Chiết xuất Gleditsia Sinensis (Mật ong Trung Quốc)
  • Chiết xuất vỏ cây Quillaja Saponaria (Cây vỏ xà phòng)
  • Chiết xuất trái cây Sapindus Mukorossi (Soapnut)
  • Chiết xuất lá/rễ Saponaria Officinalis (Soapwort)
  • Chiết xuất hạt Trigonella Foenum-Graecum (Cỏ cà ri)
  • Chiết xuất rễ cây Yucca Schidigera (Cây Yucca)

Chất hoạt động bề mặt cation

Các chất hoạt động bề mặt cation, chẳng hạn như benzalkonium clorua và cetrimonium bromide, mang điện tích dương, khiến chúng có hiệu quả trong các vai trò cụ thể như chất chống vi trùng và dưỡng chất. 

Chất hoạt động bề mặt cation
Chất hoạt động bề mặt cation

Đặc tính

Chất hoạt động bề mặt cation có thể khá khó chịu cho da, đặc biệt đối với những người có loại da nhạy cảm hoặc khô. Do mang điện tích dương mạnh, các chất hoạt động bề mặt cation thường liên kết chặt chẽ với da và tóc, điều này có thể phá vỡ hàng rào bảo vệ da và dẫn đến khô hoặc kích ứng. Do đó, chúng thường không được khuyên dùng cho các loại sữa rửa mặt dành cho da nhạy cảm hoặc khô. Những chất hoạt động bề mặt này thường được tìm thấy trong dầu dưỡng tóc và các sản phẩm khử trùng như xà phòng rửa tay. Đây là một trong những lý do chính bạn không nên rửa mặt bằng dầu gội hoặc xà phòng rửa tay.

Khi kết hợp với nước 

Chất tẩy rửa cation, như benzalkonium chloride và cetrimonium bromide, bị ảnh hưởng bởi độ cứng của nước, độ pH và khả năng tạo bọt. 

Trong nước cứng, hàm lượng canxi và magie cao có thể cản trở khả năng tạo bọt mạnh của chất tẩy rửa. Những khoáng chất này liên kết với các chất hoạt động bề mặt, làm giảm hiệu quả tạo bọt và làm sạch của chúng, khiến việc tạo bọt nhiều trở nên khó khăn hơn. 

Ngược lại, nước mềm, có ít khoáng chất hơn, tăng cường hoạt động tạo bọt, cho phép chất tẩy rửa cation tạo ra bọt mạnh hơn và hoạt động hiệu quả hơn.

Độ pH cũng ảnh hưởng đến cơ chế làm sạch. Trong môi trường hơi axit (pH thấp hơn), chất hoạt động bề mặt cation có xu hướng hoạt động tốt hơn, duy trì điện tích dương để liên kết hiệu quả hơn. Tuy nhiên, trong môi trường có tính kiềm hơn, hiệu quả và khả năng tạo bọt của chúng có thể giảm, làm giảm khả năng làm sạch đúng cách.

Chất tẩy rửa Syndet

Syndets, viết tắt của chất tẩy rửa tổng hợp, là chất tẩy rửa được làm từ chất hoạt động bề mặt tổng hợp thay vì các thành phần gốc xà phòng truyền thống. Chúng thường có công thức có độ pH trung tính hoặc hơi axit nên dịu nhẹ với da hơn nhiều so với xà phòng có tính kiềm. Syndets hoạt động bằng cách làm sạch da hiệu quả đồng thời duy trì tính toàn vẹn của hàng rào bảo vệ da, giảm kích ứng và khô, khiến chúng phù hợp với các loại da khô và nhạy cảm. Một ví dụ nổi tiếng về thanh syndet là Xà phòng Kim ngân hoa M.O.C, Xà phòng sáng da Hoa Cúc M.O.C.

Chất hoạt động bề mặt syndet
Chất hoạt động bề mặt syndet

Thanh Syndet thường chứa các chất hoạt động bề mặt nhẹ như Natri cocoyl isethionate hoặc alpha olefin sulfonate, giúp làm sạch mà không làm mất đi lớp dầu tự nhiên của da. Công thức làm sạch hiệu quả trong cả nước cứng và nước mềm, không có váng xà phòng thường thấy như xà phòng truyền thống trong nước cứng. Sự kết hợp giữa khả năng làm sạch nhẹ nhàng và khả năng tương thích với các loại nước khác nhau khiến thanh syndet trở thành lựa chọn phổ biến cho những người có làn da nhạy cảm.

Khi kết hợp với nước 

Chất hoạt động bề mặt tổng hợp hoạt động khác nhau trong nước cứng so với nước mềm.

Trong nước cứng chứa nồng độ ion canxi và magie cao, thanh syndet có hiệu quả hơn nhiều so với xà phòng truyền thống. Chúng tạo ra ít cặn xà phòng hơn vì các chất hoạt động bề mặt tổng hợp không phản ứng với các khoáng chất để tạo thành cặn không hòa tan. 

Trong nước mềm, thanh syndet hoạt động tối ưu, tạo nhiều bọt hơn và làm sạch hiệu quả mà không có bất kỳ sự can thiệp nào từ khoáng chất.

Đây là những chất hoạt động bề mặt syndets được tìm thấy trong sữa rửa mặt và sữa tắm:

  • Alpha-Olefin Sulfonate
  • Dinatri Laureth Sulfosuccinate
  • Natri Cocoyl Glycinate
  • Natri Cocoyl Isethionate
  • Natri Cocoyl Sulfate
  • Natri Lauroyl Glutamate
  • Natri Lauroyl Methyl Isethionate
  • Natri Lauroyl Sarcosinate
  • Natri Lauryl Sulfoacetate
  • Natri Methyl Cocoyl Taurate

Bạn bối rối không biết nên sử dụng loại sữa rửa mặt nào? Trải nghiệm ngay sản phẩm làm sạch da mặt từ M.O.C hen:

Nước tẩy trang sinh học M.O.C tích hợp phân tử nhũ hoá PPG-30-Buteth-30 và chất hoạt động bề mặt không ion – Decyl Glucoside có nguồn gốc thực vật, len lỏi sâu vào từng lỗ chân lông để “bắt dính” nhanh gọn bụi bẩn, cặn trang điểm, kem chống nắng. Làm sạch kỹ lưỡng nhưng vẫn bảo toàn độ ẩm tự nhiên, không gây cay mắt, không làm khô căng da.

Nước tẩy trang sinh học M.O.C sở hữu chất 2 thành phần làm sạch lành tính Decyl Glucoside và PPG-30-Buteth-30
Nước tẩy trang sinh học M.O.C sở hữu chất 2 thành phần làm sạch lành tính Decyl Glucoside và PPG-30-Buteth-30

Gel rửa mặt dịu da M.O.C Bio Centella Cleanser là sữa rửa mặt không chứa SLS không chứa dạng gel trong giúp làm sạch da CÓ CHỌN LỌC bụi bẩn, vi khuẩn, một phần tế bào chết khỏi nang lông và bề mặt da, đồng thời duy trì chức năng của màng lipid bảo vệ, giữ cho làn da mướt mịn dù sạch sâu hoàn toàn. Gel rửa mặt M.O.C phù hợp với mọi làn da, lý tưởng với da nhạy cảm.

Bọt rửa mặt sinh học M.O.C Bio Cleansing Foam giúp làm sạch hiệu quả nhờ công nghệ kép – Công nghệ Micellar và Lên men len lỏi sâu vào từng lỗ chân lông, loại bỏ hiệu quả và mạnh mẽ dầu thừa, bụi bẩn, tạp chất,…với thành phần làm sạch anion (Sodium Methyl Cocoyl Taurate, Disodium Laureth Sulfosuccinate) kết hợp với nhóm không ion (Decyl Glucoside). Bọt rửa mặt M.O.C lý tưởng cho da dầu mụn, da hỗn hợp.

Bọt rửa mặt M.O.C chứa chất hoạt động bề mặt: Disodium LaurethSulfosuccinate, Sodium Methyl Cocoyl Taurate và Decyl Glucoside
Bọt rửa mặt M.O.C chứa chất hoạt động bề mặt: Disodium Laureth Sulfosuccinate, Sodium Methyl Cocoyl Taurate và Decyl Glucoside

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

THÔNG TIN GIỎ HÀNG

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Phí vận chuyển được tính ở bước tiếp theo

MUA HÀNG